- Phương pháp đo: Nồng độ, truyền quang và hấp thụ
- Chức năng lưu: 5000 giữ liệu (Kết quả, ngày tháng, thời gian, sample-ID, user-ID)
- Phương pháp lập trình sẵn > 250
- Chương trình do người sử dụng tạo : 200
- Màn hình tinh thễ lỏng, có thể điều chỉnh góc nhìn, điều chỉnh độ sáng.
- Hiển thị đồ thị trên màn hình, màn hình màu cảm ứng TFT 7 inch WVGA
- Vỏ máy chống thấm nước: IP20 nếu đóng nắp
- Ngôn ngữ sử dụng: Anh, Pháp, Ý, Đức….
- Điều kiện vận hành: 10 - 40 °C, max. 80% độ ẩm tương đối không điểm sương
- Khoản đo trắc quan: ± 3Abs
- Độ chính xác trắc quang: <1% ở 0.5-2.0 Abs ở 546 nm 5 mAbs ở 0.0-0.5 Abs.
- Tuyến tính thang đo: 0.5 % ở 2 Abs
- Nguồn đèn: tungsten, deuterium
- Chuyển đổi nguồn đèn tự động
- Nhiệt độ môi trường bảo quản: -25 to 60 0C ở 80%RH
- Cổng giao diện: USB
- Bước sóng: 190 – 1100 nm
- Độ chính xác: ± 1nm
- Lựa chọn bước sóng: tự động
- Độ lặp lại bước sóng: < 0.1 nm
- Độ phân giải bước sóng: 0.1 nm
- Độ rộng dải tần quang phổ: 2 nm
- Cốc đo tương thích:
+ Hình chữ nhật: 10, 20, 30, 50 mm, 1 inch
+ Tròn: 13mm, 16mm, 1 inch
- Tốc độ quét: 900 nm/phút
- Ánh sáng lạc: Dung dịch KI ở 220 nm < 3.3 Abs/ < 0.05%
- Buồng để mẫu: dạng module, dễ dàng thay thế, nhiều loại module đáp ứng các ứng dụng
- Kích thước: 8.5 in x 19.7 in x 18.1 in
- Nguồn điện: 100 - 240 VAC, 50/60 Hz
- Trọng lượng: 11 kg
Cung cấp bao gồm:
1. Máy chính
2. Tấm che bụi
3. Dây cắm nguồn (country specific: EU, CH, UK)
4. Cuvet thủy tinh
5. Sách hướng dẫn sử dụng