Thông số kỹ thuât:
+ Phương pháp đo: Trở kháng
+ Thang đo:
Gạo xay dài: 11-20%,
Gạo xát ngắn: 11-20%,
Gạo nâu dài: 11-20%,
Gạo nâu ngắn: 11-20%,
Long Paddy: 11-35%,
Short Paddy: 11-35 %,
Gạo luộc hạt dài: 11-20%,
Gạo xay jasmine : 11-20%,
Gạo Jasmine: 11-35%, Lúa mạch: 10-40%,
Lúa mạch hạt trần: 10-35%, Lúa mì: 10-40%,
Lúa dài: 11-35%,
Gạo nếp dài: 11-20%
+ Độ chính xác: ±0.5% (độ ẩm nhỏ hơn hoặc bằng 20%)
+ Thời gian đo: Dưới 40 giây trên 100 hạt nhân (đo gạo lức, thời gian để hiển thị giá trị độ ẩm trung bình)
+ Hiển thị: Ống huỳnh quang
+ Nội dung hiển thị: Loại hạt được lựa chọn, giá trị độ ẩm trung bình, số lượng hạt nhân, thời gian, phân bố độ ẩm
+ Đếm hạt: 10-1000 (cho phép chọn)
+ Nguồn điện: AC 200-240V (50/60 Hz) Dây nguồn B
+ Kích thước: 320(W)*254(D)*382(H) mm
Cung cấp bao gồm: Máy chính, Muỗng, Nhíp, Dây nguồn
|